绡 tiêu →Tra cách viết của 绡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiêu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lụa sống, lụa dệt bằng tơ sống
2. cái xà treo cánh buồm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tơ nõn, lụa sống;
② Hàng dệt bằng tơ nõn;
③ (văn) Xà treo cánh buồm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典