纹 văn, vấn →Tra cách viết của 纹 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
văn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đường, vết, vằn
2. nếp nhăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紋
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vân, vằn: 紋石 Đá vân; 木上有紋 Gỗ có vân;
② Nếp (nhăn): 皺紋 Nếp nhăn. Xem 紋 [wèn].
Từ ghép 1
ban văn 斑纹
vấn
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璺 [wèn] (bộ 玉). Xem 紋 [wén].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典