纣 trụ →Tra cách viết của 纣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
trụ
giản thể
Từ điển phổ thông
người tàn nhẫn, bất nghĩa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vua Trụ (một bạo chúa đời Ân, Trung Quốc);
② Kẻ ác ôn, kẻ tàn ác;
③ (văn) Dây câu đuôi ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典