纎 tiêm [Chinese font] 纎→Tra cách viết của 纎 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét -
Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
tiêm phồn thể Từ điển phổ thông nhỏ nhặt Từ điển trích dẫn 1. Tục dùng như chữ “tiêm” 纖. Từ điển Thiều Chửu ① Tục dùng như chữ tiêm 纖. Từ điển Trần Văn Chánh Như 纖.