繪 hội [Chinese font] 繪 →Tra cách viết của 繪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
hội
phồn thể
Từ điển phổ thông
vẽ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tơ lụa thêu năm màu.
2. (Động) Vẽ. ◎Như: “hội đồ” 繪圖 vẽ tranh.
3. (Động) Mô tả, hình dung. ◎Như: “hội ảnh hội thanh” 繪影繪聲 miêu tả hình dung sự vật rành rành như thật.
Từ điển Thiều Chửu
① Thêu năm màu.
② Vẽ thuốc.
③ Vẽ, như hội đồ 繪圖 vẽ tranh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vẽ, hội (hoạ): 描繪 Tô vẽ;
② (văn) Thêu năm màu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom tơ ngũ sắc lại mà thêu — Dùng nhiều màu mà vẽ.
Từ ghép
hội hoạ 繪晝 • hội hoạ 繪畫 • miêu hội 描繪 • ngự chế danh thắng đồ hội thi tập 御製名勝圖繪詩集
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典