繧 văn →Tra cách viết của 繧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
văn
phồn thể
Từ điển phổ thông
màu sắc rực rỡ
繧 văn →Tra cách viết của 繧 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 18画 nét - Bộ thủ: 糸 (いと・いとへん) - Cách đọc: ウン; 意味 色を段階的に分けて染めるぼかし模様。彩色様式の一つ。例:繧繝(ウンゲン); 漢字検定 1級・
Ý nghĩa:
色を段階的に分けて染めるぼかし模様。彩色様式の一つ。例:繧繝(ウンゲン)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典