Kanji Version 13
logo

  

  

ti [Chinese font]   →Tra cách viết của 緦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
ti
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải gai nhỏ dùng làm áo để tang.

ty
phồn thể

Từ điển phổ thông
vải gai nhỏ
Từ điển Thiều Chửu
① Vải gai nhỏ, dùng làm đồ để trở (để tang) các hàng thân vừa vừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vải gai nhỏ (dùng để tang cho hàng thân vừa vừa);
② Quay dây gai.




phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi vải. Thớ vải.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典