緦 ti [Chinese font] 緦 →Tra cách viết của 緦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
ti
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải gai nhỏ dùng làm áo để tang.
ty
phồn thể
Từ điển phổ thông
vải gai nhỏ
Từ điển Thiều Chửu
① Vải gai nhỏ, dùng làm đồ để trở (để tang) các hàng thân vừa vừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vải gai nhỏ (dùng để tang cho hàng thân vừa vừa);
② Quay dây gai.
tư
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi vải. Thớ vải.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典