緥 bảo [Chinese font] 緥 →Tra cách viết của 緥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
bảo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo choàng, tã ấp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “bảo” 褓.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo choàng, tã ấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo choàng, tã ấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo của trẻ con.
Từ ghép
bảo quần 緥裙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典