Kanji Version 13
logo

  

  

banh [Chinese font]   →Tra cách viết của 綳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
banh
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “banh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ banh .

băng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. căng, trải ra
2. bó chặt
3. văng, bật ra, bung ra
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典