綳 banh [Chinese font] 綳 →Tra cách viết của 綳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
banh
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “banh” 繃.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ banh 繃.
băng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. căng, trải ra
2. bó chặt
3. văng, bật ra, bung ra
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典