綣 quyển [Chinese font] 綣 →Tra cách viết của 綣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
quyển
phồn thể
Từ điển phổ thông
giới hạn trong một dặm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Khiển quyển” 繾綣: xem “khiển” 繾.
Từ điển Thiều Chửu
① Khiển quyển 繾綣 quyến luyến không rời nhau. Nguyên Chẩn 元稹: Lưu liên thời hữu hạn, khiển quyển ý nan chung 留連時有限,繾綣意難終 bên nhau thời ngắn ngủi, quyến luyến ý khôn cùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 繾綣 [qiăn quăn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ gấp có khâu lại ở cổ áo, tức cái ve áo.
Từ ghép
khiển quyển 繾綣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典