絷 trập →Tra cách viết của 絷 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
trập
giản thể
Từ điển phổ thông
buộc, trói, cùm lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Buộc, trói;
② Cùm lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縶
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 縶.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典