絫 lũy [Chinese font] 絫 →Tra cách viết của 絫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
luỹ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xếp nhiều, chồng chất
2. tích luỹ, tích trữ
3. nhiều lần
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lũy” 累.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ luỹ 累.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 累;
② Đơn vị trọng lượng thời xưa (10 hạt lúa là 1 luỹ, 10 luỹ là một thù. Xem 銖, bộ 金).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典