Kanji Version 13
logo

  

  

lũy [Chinese font]   →Tra cách viết của 絫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
luỹ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. xếp nhiều, chồng chất
2. tích luỹ, tích trữ
3. nhiều lần
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lũy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ luỹ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như ;
② Đơn vị trọng lượng thời xưa (10 hạt lúa là 1 luỹ, 10 luỹ là một thù. Xem , bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典