Kanji Version 13
logo

  

  

trát [Chinese font]   →Tra cách viết của 紥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
trát
phồn thể

Từ điển phổ thông
chét, bó, buộc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trát” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trát .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấn xung quanh. Bó lại — Trú đóng ( nói về quân đội ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典