紥 trát [Chinese font] 紥 →Tra cách viết của 紥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
trát
phồn thể
Từ điển phổ thông
chét, bó, buộc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trát” 紮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trát 紮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấn xung quanh. Bó lại — Trú đóng ( nói về quân đội ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典