Kanji Version 13
logo

  

  

từ  →Tra cách viết của 糍 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 米 (6 nét)
Ý nghĩa:
từ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: từ ba )
Từ điển Trần Văn Chánh
】từ ba [cíba] Bánh dày.
Từ ghép 1
từ ba




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典