Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 糈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
sở
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ gạo cực ngon dùng để cúng thần — Một âm là Tư. Xem Tư.


phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. tư lương
2. gạo ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lương thực.
2. (Danh) Gạo trắng giã kĩ để cúng thần.
Từ điển Thiều Chửu
① Lương, tư lương.
② Gạo ngon.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lương thực, gạo thóc;
② Lương hướng;
③ Cơm (gạo đã nấu chín);
④ Gạo trắng ngon để tế thần thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ ăn. Lương thực — Một âm là Sở. Xem Sở.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典