糇 hầu [Chinese font] 糇 →Tra cách viết của 糇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
hầu
giản thể
Từ điển phổ thông
lương khô
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hầu” 餱.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hầu 餱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餱 (bộ 食).
Từ điển Trần Văn Chánh
Lương khô. 【瘊糧 lương [hóuliáng] (cũ) Lương khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ ăn khô, để dành được lâu. Lương khô.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典