Kanji Version 13
logo

  

  

cự  →Tra cách viết của 粔 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 米 (6 nét)
Ý nghĩa:
cự
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
một loại thực phẩm thời xưa hình vòng xuyến, làm từ gạo
Từ ghép 1
cự nhữ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典