粇 canh [Chinese font] 粇 →Tra cách viết của 粇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
canh
phồn thể
Từ điển phổ thông
lúa tám cánh ta
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ canh 秔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秔 (bộ 禾).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典