Kanji Version 13
logo

  

  

canh [Chinese font]   →Tra cách viết của 粇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
canh
phồn thể

Từ điển phổ thông
lúa tám cánh ta
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “canh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ canh .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典