粃 chủy [Chinese font] 粃 →Tra cách viết của 粃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
bỉ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hạt lúa lép
2. làm nhơ bẩn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bỉ” 秕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chử Bỉ 秕.
chuỷ
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bỉ 秕.
tỷ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秕 (bộ 禾).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典