籵 phiền →Tra cách viết của 籵 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 米 (こめ・こめへん) (6 nét) - Cách đọc: デカメトル
Ý nghĩa:
・デカメートル。長さの単位。一メートルの十倍。十メートル。
籵 phiền →Tra cách viết của 籵 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 8画 nét - Bộ thủ: 米 (こめ・こめへん) - Cách đọc: デカメートル
Ý nghĩa:
デカメートル。長さの単位。一メートルの十倍。十メートル。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典