籪 đoán [Chinese font] 籪 →Tra cách viết của 籪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
đoán
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái lờ, cái đó
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái lờ, cái đó (đồ đan bằng tre để bắt cá, tôm, cua, v.v.). ◎Như: “ngư đoán” 魚籪 lờ bắt cá.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lờ, cái đó. Cái đồ đan bằng tre để bắt cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) cừ, đăng, đó, nò (đồ dùng để bắt cá).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đăng bằng tre, đặt ở chỗ nước chảy để bắt cá.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典