Kanji Version 13
logo

  

  

cừ [Chinese font]   →Tra cách viết của 籧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
cừ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái chiếu trúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cừ trừ” .
2. (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông “cử” . ◎Như: “cừ khuông” nong nuôi tằm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cừ trừ cái chiếu trúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chiếu tre thô;
② 【】cừ trừ [qúchú] (văn) Bệnh õng bụng.
Từ ghép
cừ trừ

cử
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái sọt để chăn tằm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của hai chữ Cử ,



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典