籖 thiêm [Chinese font] 籖 →Tra cách viết của 籖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
thiêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. viết chữ lên thẻ tre làm dấu hiệu
2. đề tên, ký tên
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thiêm” 籤.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thiêm 籤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籤.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典