籐 đằng [Chinese font] 籐 →Tra cách viết của 籐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
đằng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bụi cây
2. dây buộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “đằng” 藤.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đằng 藤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 藤 (bộ 艹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung những đồ vật làm bằng tre.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典