簹 đương [Chinese font] 簹 →Tra cách viết của 簹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
đương
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: vân đương 篔簹,筼筜)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Vân đương” 篔簹: xem “vân” 篔.
Từ điển Thiều Chửu
① Vân đương 篔簹 một giống tre rất to rất dài. Ta gọi là tre lộc ngộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem
Từ ghép
vân đương 篔簹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典