簮 trâm [Chinese font] 簮→Tra cách viết của 簮 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét -
Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
trâm phồn thể Từ điển phổ thông cái trâm cài đầu Từ điển trích dẫn 1. Tục dùng như chữ “trâm” 簪. Từ điển Thiều Chửu ① Tục dùng như chữ trâm 簪. Từ điển Trần Văn Chánh Như 簪.