Kanji Version 13
logo

  

  

đãng  →Tra cách viết của 簜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
đãng
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây tre lớn.
2. (Danh) Một loại nhạc khí như ống tiêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ tre thật lớn. Tre bương.
Từ ghép 1
khoáng đãng




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典