簜 đãng→Tra cách viết của 簜 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét -
Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
đãng phồn thể Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Cây tre lớn. 2. (Danh) Một loại nhạc khí như ống tiêu. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Thứ tre thật lớn. Tre bương. Từ ghép 1 khoáng đãng 曠簜