簑 thoa [Chinese font] 簑 →Tra cách viết của 簑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
thoa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo tơi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thoa” 蓑.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thoa 蓑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蓑 (bộ 艹).
xoa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo tơi
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典