篥 lật [Chinese font] 篥 →Tra cách viết của 篥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
lật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái kèn để làm hiện trong quân đội
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tất lật” 觱篥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tất lật 觱篥 cái còi, cái kèn loa. Dùng để làm hiệu trong quân.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem 觱 (bộ 角).
Từ ghép
tất lật 觱篥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典