篌 hầu [Chinese font] 篌 →Tra cách viết của 篌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
hầu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: không hầu 箜篌)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “không hầu” 箜篌.
Từ điển Thiều Chửu
① Không hầu 箜篌 một thứ âm nhạc ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 箜篌 [konghóu].
Từ ghép
không hầu 箜篌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典