箫 tiêu →Tra cách viết của 箫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 竹 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiêu
giản thể
Từ điển phổ thông
cây tiêu (nhạc cụ, như sáo)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ống sáo, ống tiêu;
② (văn) Cái đốc cung.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典