箆 bề [Chinese font] 箆 →Tra cách viết của 箆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
bề
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái lược bí
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “bề” 篦.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ bề 篦.
tỵ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lược bí
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篦.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典