筳 đình [Chinese font] 筳 →Tra cách viết của 筳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
diên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chiếu trúc
2. bữa tiệc
đình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ống mắc sợi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống mắc sợi dệt cửi. § Cũng gọi là “đĩnh” 錠.
2. (Danh) Trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ống mắc sợi.
② Trúc nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tre thon nhỏ;
② Ống mắc sợi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cành tre, cành trúc nhỏ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典