筰 tạc [Chinese font] 筰 →Tra cách viết của 筰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
tạc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dây tre
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây thừng làm bằng vỏ tre.
Từ điển Thiều Chửu
① Dây tre. Giống rợ phía tây nam hay dùng dây tre để ròng vào trong nước, cho nên gọi giống ấy là cung tạc 筇筰.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây tre.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây làm bằng tre. Như chữ Tạc 笮 — Hẹp lắm, gắt lắm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典