筯 trợ [Chinese font] 筯 →Tra cách viết của 筯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
trợ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đũa
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trợ” 箸.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trợ 箸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 箸.
Từ ghép
chúng trợ nan xác 眾筯難搉
trứ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trứ 箸.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典