筦 quản [Chinese font] 筦 →Tra cách viết của 筦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
quản
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cai quản, trông nom
2. cái bút
3. ống tròn
4. ống sáo
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quản” 管.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quản 管.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 管.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ống sáo bằng trúc. Như chữ Quản 管 — Đứng đầu công việc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典