筞 sách [Chinese font] 筞 →Tra cách viết của 筞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
sách
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thẻ tre để viết
2. sách lược, mưu kế
3. roi ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sách” 策.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ sách 策.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 策.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典