Kanji Version 13
logo

  

  

lung  →Tra cách viết của 笼 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
Có 2 kết quả: lung • lộng






Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典