笪 đát [Chinese font] 笪 →Tra cách viết của 笪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
đát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chiếu đan bằng nan tre to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ chiếu đan bằng nan tre to, dùng để phơi lương thực.
2. (Danh) Dây kéo thuyền.
3. (Danh) Họ “Đát” 笪.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ chiếu đan bằng nan tre to.
② Cái dây kéo thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Phên, liếp (đan bằng nan tre to): 編竹笪 Đan liếp;
② Dây kéo thuyền;
③ [Dá] (Họ) Đát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chiếu xấu, đan bằng tre — Dây kéo thuyền.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典