竝 tịnh [Chinese font] 竝 →Tra cách viết của 竝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 立
Ý nghĩa:
tịnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
bằng nhau, ngang nhau, đều
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tịnh” 並.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tịnh 並.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 並 (bộ 一).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tịnh 並.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典