Kanji Version 13
logo

  

  

tịnh [Chinese font]   →Tra cách viết của 竝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 立
Ý nghĩa:
tịnh
phồn thể

Từ điển phổ thông
bằng nhau, ngang nhau, đều
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tịnh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tịnh .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tịnh .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典