竒 kỳ [Chinese font] 竒 →Tra cách viết của 竒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 立
Ý nghĩa:
kì
Từ điển trích dẫn
1. § Như chữ “kì” 奇.
kỳ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỳ lạ, lạ lùng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 奇 (bộ 大).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Kì 奇.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典