窥 khuy →Tra cách viết của 窥 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 穴 (5 nét)
Ý nghĩa:
khuy
giản thể
Từ điển phổ thông
dòm, ngó, nhìn trộm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 窺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhòm, nhìn lén lút, dòm ngó, rình, nhìn trộm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 窺 (bộ 宀);
② Lấy lợi để nhử (cám dỗ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典