窞 đạm, nảm [Chinese font] 窞 →Tra cách viết của 窞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
nảm
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hố sâu. Cũng đọc là chữ nảm.
đạm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái hố sâu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hố sâu, động sâu. ◇Dịch Kinh 易經: “Nhập vu khảm đạm, hung” 入于坎窞, 凶 (Khảm quái 坎卦) Sụp vào trũng hay hố sâu, xấu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hố sâu. Cũng đọc là chữ nảm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hố sâu.
đảm
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lỗ. Cái hang.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典