穨 đồi [Chinese font] 穨 →Tra cách viết của 穨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
đôi
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu hói, sói, ít tóc. Cũng đọc Đồi.
đồi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sụt, lở
2. suy đồi
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “đồi” 頹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đồi 頹.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典