Kanji Version 13
logo

  

  

sam [Chinese font]   →Tra cách viết của 穇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
sam
phồn thể

Từ điển phổ thông
giống lúa móng rồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa móng rồng, ăn được, dùng làm thức ăn chăn nuôi.
2. Một âm là “sâm”. (Tính) “Sâm sâm” tươi tốt, chi chít.
Từ điển Thiều Chửu
① Một giống lúa, Tàu gọi là lúa móng rồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lúa móng rồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một giống lúa rất dễ trồng.

sâm
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa móng rồng, ăn được, dùng làm thức ăn chăn nuôi.
2. Một âm là “sâm”. (Tính) “Sâm sâm” tươi tốt, chi chít.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典