稾 cảo [Chinese font] 稾 →Tra cách viết của 稾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
cảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rơm rạ
2. bản thảo, bản nháp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cảo” 稿.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cảo 稿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 稿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cảo 稿.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典