秸 kiết [Chinese font] 秸 →Tra cách viết của 秸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
kiết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lõi của cọng rơm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rơm, cọng cây. ◎Như: “mạch kiết” 麥秸 cọng rơm, “đậu kiết” 豆秸 thân cây đậu.
Từ điển Thiều Chửu
① Rơm lõi, rơm bóc bẹ đi rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rơm, rạ, cọng, thân (cây): 豆秸 Thân cây đậu;
② (văn) Rơm lõi (đã bóc bẹ đi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lõi rơm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典