Kanji Version 13
logo

  

  

niên [Chinese font]   →Tra cách viết của 秊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
niên
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. năm
2. tuổi
3. được mùa
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “niên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ niên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Niên .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典