秊 niên [Chinese font] 秊 →Tra cách viết của 秊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
niên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. năm
2. tuổi
3. được mùa
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “niên” 年.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ niên 年.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 年 (bộ 干).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Niên 年.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典