秆 cán [Chinese font] 秆 →Tra cách viết của 秆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
cán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cuống lúa, thân cây lúa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cán” 稈.
2. Giản thể của chữ 稈.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cán 稈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân (cây lúa), cuống (lúa, hoa): 高梁稈 Thân cây cao lương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 稈
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thân cây lúa. Thân cây.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典