秃 ngốc, thốc →Tra cách viết của 秃 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét)
Ý nghĩa:
ngốc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trọc, trụi, hói
2. cùn, cụt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禿.
thốc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trọc, trụi, hói
2. cùn, cụt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禿.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典